0303259361 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đan Vĩ
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đan Vĩ | |
---|---|
Tên quốc tế | DAN VI COMPANY LTD |
Tên viết tắt | DAN VI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303259361 |
Địa chỉ | Số 4 Đường 99, Khu Dân Cư Số 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 4 Đường 99, Khu Dân Cư Số 1, Phường Cát Lái, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Sĩ Nam |
Điện thoại | 0837 107 484 |
Ngày hoạt động | 29/04/2004 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến gỗ rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ in: đóng bìa, gáy sách, kẻ giấy, mạ nhũ, mạ vàng, nhuộm màu bìa sách. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: giao công các sản phẩm cơ khí (trừ tái chế phế thải kim loại, luyện kim đúc, xi mạ điện). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm cơ khí (trừ tái chế phế thải kim loại, luyện kim đúc, xi mạ điện). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa các sản phẩm cơ khí (trừ tái chế phế thải kim loại, luyện kim đúc, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì đường dây và trạm biến áp từ 0,22 KV đến 110 KV |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác nước dưới đất; Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Nạo vét cống rãnh. Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 0,22 KV đến 110 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình xử lý nước sinh hoạt, nước thải. Xây dựng công trình cấp, thoát nước. Khoan giếng. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi. Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thuỷ lợi, đê điều. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện sinh hoạt, điện động lực, điện chiếu sáng; Lắp đặt thiết bị điện dân dụng, công nghiệp; Lắp đặt hệ thống cơ – điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp điến 35KV. Lắp đặt hệ thống báo cháy, phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống bảo vệ và camera quan sát. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp – thoát và xử lý nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ các loại đậu). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn mỳ lát (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, hàng trang trí nội thất, xe đạp diện và phụ tùng. Bán buôn các loại công cụ, dụng cụ, đồ dùng bảo hộ lao động và cứu hộ cứu nạn. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại và linh kiện điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán vật tư, phụ tùng, thiết bị máy móc nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành điện, điện công nghiệp và gia dụng, thiết bị cơ – điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn vật tư, phụ tùng, thiết bị máy móc công nghiệp, lâm nghiệp, ngành dầu khí. Bán buôn xe đạp điệp và phụ tùng. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị bảo vệ và camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật tư - phụ tùng - thiết bị - máy móc ngành nước, vật tư thiết bị ngành địa chất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán nhựa đường. Mua bán vật tư phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thủy lợi, đê điều, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông; công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Đo điện trở nối đất các hệ thống chống sét và cảm ứng tĩnh điện |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường, cam kết bảo vệ môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, xe cơ giới. Cho thuê vật tư thiết bị ngành địa chất, nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy. Đánh máy, soạn thảo văn bản (không mang tính pháp lý). |