0304551062 - Công Ty TNHH Bệnh Viện Quốc Tế Queen
| Công Ty TNHH Bệnh Viện Quốc Tế Queen | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QUEEN INTERNATIONAL HOSPITAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | QUEEN INTERNATIONAL HOSPITAL CO., LTD |
| Mã số thuế | 0304551062 |
| Địa chỉ |
118 Bành Văn Trân, Phường Tân Sơn Nhất, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Hồng Hạnh |
| Ngày hoạt động | 25/08/2006 |
| Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không có bệnh nhân lưu trú). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công hoàn thiện sản phẩm dệt, vải sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất khẩu trang Y tế. |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô - xe cơ giới. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô - xe cơ giới. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm; Mua bán hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn khẩu trang y tế; thiết bị y tế |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện, hàng điện tử. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ y tế; thiết bị tập thể dục - thể thao; thiết bị và dụng cụ massage. Mua bán máy móc - thiết bị phục vụ ngành công nghiệp. Mua bán hàng điện công nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : bán buôn bình oxy; máy trợ thở. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội chợ triễn lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục trung học chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ Chi tiết: Đào tạo trình độ cao đẳng, đại học, sau đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ (bệnh viện trong ngày, không có bệnh nhân lưu trú). |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không có bệnh nhân lưu trú). |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể thao: bơi lội, sân tennis. |