0304253563 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN KY TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOAN KY CO., LTD |
Mã số thuế | 0304253563 |
Địa chỉ |
11 Lê Trung Nghĩa, Phường Bảy Hiền, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Quốc Ký |
Điện thoại | 0839 485 727 |
Ngày hoạt động | 15/03/2006 |
Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán bánh, kẹo; Mua bán phụ gia chế biến thực phẩm, hương liệu thực phẩm; Mua bán bột ngọt, dầu ăn; Mua bán thực phẩm công nghệ, bột dùng chế biến thực phẩm; Bán buôn trà và bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất nước mắm, nước tương, tương ớt, thạch rau câu; Sản xuất trà; Sản xuất cà phê; Rang xay cà phê .sản xuất,chế biến,pha trộn gia vị,nguyên liệu phụ gia thực phẩm(không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; Đại lý phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn hạt, ngũ cốc, hoa quả khô (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán bánh, kẹo; Mua bán phụ gia chế biến thực phẩm, hương liệu thực phẩm; Mua bán bột ngọt, dầu ăn; Mua bán thực phẩm công nghệ, bột dùng chế biến thực phẩm; Bán buôn trà và bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát, bia, rượu (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Mua bán mỹ phẩm. Mua bán văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư máy móc thiết bị ngành chế biến lương thực, thực phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hạt, ngũ cốc, hoa quả khô (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà, bán lẻ cà phê (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ phụ gia,nguyên liệu thực phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Kinh doanh bất động sản.Cho thuê nhà,đất không phải để ở như văn phòng,cửa hàng,trung tâm thương mại,nhà xưởng sản xuất,khu triển lãm,nhà kho.Cho thuê văn phòng,kho bãi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường, quán bar) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |