0314963241 - Công Ty TNHH Bambi English
| Công Ty TNHH Bambi English | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAMBI ENGLISH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BBE |
| Mã số thuế | 0314963241 |
| Địa chỉ |
13B Đường 43, Phường Tân Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Ngọc Lan |
| Điện thoại | 0919 250 044 |
| Ngày hoạt động | 03/04/2018 |
| Quản lý bởi | Phú Thuận - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. - Dạy ngoại ngữ, dạy kĩ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kĩ năng sống; - Đào tạo kĩ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính; - Dạy nghề; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, sách, báo |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm, sách, báo |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán rượu, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết : Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
| 6312 | Cổng thông tin chi tiết : Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. - Dạy ngoại ngữ, dạy kĩ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kĩ năng sống; - Đào tạo kĩ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính; - Dạy nghề; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn tuyển sinh; tư vấn hướng nghiệp ;Tư vấn du học; |