3500290140 - Công Ty TNHH Lesco Resort
| Công Ty TNHH Lesco Resort | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LESCO RESORT COMPANY LTD |
| Tên viết tắt | LESCO RESORT |
| Mã số thuế | 3500290140 |
| Địa chỉ |
Tổ 11, Khu Phố Tân Hạnh, Phường Phú Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thanh Tùng |
| Điện thoại | 0254 389 382 |
| Ngày hoạt động | 20/07/1998 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết : Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, Nhà nghỉ du lịch, Biệt thự du lịch, Căn hộ du lịch, Bãi cắm trại du lịch; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp (bao gồm thủy điện, công trình điện đến 35KV), công trình thủy lợi, bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: sửa chữa công trình cầu đường bộ; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống đồ uống có cồn và không có cồn; |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng ; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, ô tô; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, Nhà nghỉ du lịch, Biệt thự du lịch, Căn hộ du lịch, Bãi cắm trại du lịch; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng; |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, quy hoạch xây dựng, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,hạ tầng kỹ thuật; Lập, thẩm tra dự án đầu tư, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp,hạ tầng kỹ thuật; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu xây lắp, cung cấp vật tư, mua sắm máy móc thiết bị; |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke; |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Kinh doanh phòng tắm hơi, massage ; |