0319050460 - Công Ty TNHH Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Tân Hưng Long
Công Ty TNHH Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Tân Hưng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUNG LONG FIRE PROTECTION EQUIPMENT SETTLEMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0319050460 |
Địa chỉ |
75 Bình Tiên, Phường Bình Tiên, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Văn Dũng |
Điện thoại | 0906 627 883 |
Ngày hoạt động | 24/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, phương tiện, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, kết cấu kiện kim loại, thiết bị, vật tư kim loại ngành phòng cháy chữa cháy, điện công nghiệp. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị thiết bị ngành phòng cháy chữa cháy, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị điện tử, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị chống sét, camera, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Sản xuất bình phòng cháy, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị đảm bảo an toàn, thiết bị chống sét. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, thay thế máy móc thiết bị ngành phòng cháy chữa cháy, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị điện tử, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị quan sát, thiết bị chống sét. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Láp đặt vật tư, máy móc, thiết bị thiết bị ngành phòng cháy chữa cháy, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị điện tử, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị chống sét, camera, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Lắp đặt bình phòng cháy, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị đảm bảo an toàn, thiết bị chống sét. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, phương tiện, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị và đồ bảo hộ lao động. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị thiết bị ngành phòng cháy chữa cháy, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị điện tử, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị chống sét, camera, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn bình phòng cháy, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị đảm bảo an toàn, thiết bị chống sét, thiết bị quan sát. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị thiết bị ngành phòng cháy chữa cháy, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc thiết bị điện tử, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị chống sét, camera, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán lẻ bình phòng cháy, thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị đảm bảo an toàn, thiết bị chống sét, thiết bị quan sát. |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |