0319071196 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khang Gia Phú
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khang Gia Phú | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG GIA PHU TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHANG GIA PHU TECHNICAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0319071196 |
Địa chỉ |
A6/15, Ấp 30, Xã Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Loan |
Điện thoại | 0799 467 430 |
Ngày hoạt động | 31/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp đến 35KV. Thi công lắp đặt hệ thống hệ thống cơ điện lạnh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp đến 35KV. Thi công lắp đặt hệ thống hệ thống cơ điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cho nhà máy nhiệt điện. Bán buôn van thủy lực. Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm. Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thẩm tra kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, tư vấn xây dựng, dự toán công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |