0316096298 - Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Hưng Đại Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Hưng Đại Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG DAI PHAT TOURIST TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG DAI PHAT TOURIST TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316096298 |
Địa chỉ | 133 Đường Số 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 133 Đường Số 3, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Hồng Điệp |
Điện thoại | 0907 388 606 |
Ngày hoạt động | 06/01/2020 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, khăn bông, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức ăn công nghiệp. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn chè, đường tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, khăn bông, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu. Bán buôn dao, kéo. Bán buôn nước hoa, son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu. Bán buôn hạt nhựa tái sinh chất lượng cao phế liệu nhựa. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy in |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) Chi tiết: Bảo trì hệ thống máy tính, khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặc phần mềm; tư vấn, thiết kế trang web (không bao gồm thiết kế công trình) (trừ dịch vụ tư vấn mang tính pháp lý) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu. Dịch vụ đăng ký tên miền trang web |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng Internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet). Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường, thông tin khoa học kỹ thuật, thông tin kinh tế chuyên ngành, thông tin các hoạt động thể thao. Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet: dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: dịch vụ làm thủ tục thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế hệ thống máy tính; hoạt động thiết kế website, đồ họa; hoạt động thiết kế, trang trí sân khấu; hoạt động thiết kế các sản phẩm quà tặng, quà lưu niệm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Xin Visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn pháp lý)(Trừ các hoạt động theo quy định của Luật Luật sư)" |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm, hội nghị hội thảo, tập huấn khách hàng và các sự kiện thương mại trong và ngoài nước, dàn dựng, trang trí gian hàng, trưng bày, giới thiệu hàng hóa (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm, đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học |