0309780845-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Mantatsu
Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Mantatsu | |
---|---|
Mã số thuế | 0309780845-001 |
Địa chỉ | 56 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 56 Yên Thế, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Hùng Kha |
Ngày hoạt động | 28/10/2014 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng chi tiết: Sản xuất các loại dụng cụ thẩm mỹ, kìm cắt móng tay, nhíp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nhãn khô, xoài, thanh long (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, nguyên phụ liệu ngành may mặc. Bán buôn sửa tắm, sữa chăm sóc da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn lưỡi cưa, mũi khoan, đá mài, đá cắt, bao bì nhựa, bao xốp. Bán buôn kềm cắt, thước cuộn, mỏ lết. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |