0311798222 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Việt Nam Thụy Điển
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Việt Nam Thụy Điển | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM THUY DIEN TRAVEL SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET NAM THUY DIEN TRAVEL CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0311798222 |
| Địa chỉ | 106-108 Trần Tuấn Khải , Phường 05, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 106-108 Trần Tuấn Khải, Phường An Nhơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tạ Trung Dũng |
| Ngày hoạt động | 22/05/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 5 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
chi tiết: Kinh doanh du lịch, lữ hành nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: Cho thuê xe đạp |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch, lữ hành nội địa |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động dã ngoại |