3501371032 - Công Ty TNHH Tt Logistics
Công Ty TNHH Tt Logistics | |
---|---|
Tên quốc tế | TT LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TT LOGISTICS CO., LTD |
Mã số thuế | 3501371032 |
Địa chỉ |
Số C4-3/13 Khu Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Rạch Dừa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng |
Điện thoại | 0643 532 668 |
Ngày hoạt động | 10/06/2009 |
Quản lý bởi | Tam Thắng - Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logicstics; Dịch vụ khai thuê hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ, đường không; Dịch vụ đưa đón thuyền viên, dọn vệ sinh tàu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại vàng, bạc, platin, đá quý, các loại vật tư, phụ kiện dùng cho ngành sản xuất đồ trang sức |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thải, rác thải đồng nát (Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến, đã qua sơ chế |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống rượu bia nước ngọt, nước trái cây, nước uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình: đồ điện, đồ gỗ, đồ gia dụng, quần áo, giầy dép, rèm cửa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cho thuê vật tư, máy móc thiết bị dùng cho ngành dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và sản phẩm của chúng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại vật liệu xây dựng; Mua bán trang thiết bị trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các vật tư, phụ kiện hàng may mặc |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logicstics; Dịch vụ khai thuê hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ, đường không; Dịch vụ đưa đón thuyền viên, dọn vệ sinh tàu |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà khách, nhà nghỉ |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ truy cập internet (Trừ game bắn cá, bắn thú và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm cho người lao động (Chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động Thương binh và Xã hội cấp giấy phép giới thiệu việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định Luật Lao Động và Nghị định 55/2013/NĐ-CP, ngày 22/5/2013 của Thủ tướng chính phủ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |