0301434829 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại – Xây Dựng Minh Trân
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại - Xây Dựng Minh Trân | |
---|---|
Tên viết tắt | MINH TRAN CO.LTD |
Mã số thuế | 0301434829 |
Địa chỉ | 51 Trần Thị Trọng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mỹ Ái |
Điện thoại | 0838 153 911 |
Ngày hoạt động | 29/12/1997 |
Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa chi tiết: sản xuất kem tươi và sữa chua (yaourt) (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột chi tiết: sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn, sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, không gia công hàng đã qua sử dụng) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gas R141b tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất gia công vật liệu xây dựng |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất gia công nhôm xây dựng (trừ sản xuất vàng miếng, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Lắp ráp hàng điện tử và linh kiện điện tử |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hoa vải, thú nhồi bông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ thương mại |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ đồ uống có cồn) (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Đại lý phát hành sách, báo (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ y tế, y khoa (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và thiết bị phụ trợ, máy văn phòng các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, y khoa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng, kim khí điện máy, bách hóa, sản phẩm nhựa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán giống cây trồng, cây kiểng, hoa tươi (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Dịch vụ tin học: nhập xử lý dữ liệu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy vi tính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo : quản trị kinh doanh, ngoại ngữ, tin học, ngoại thương (chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép theo quy định của pháp luật) |