0309581208 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Du Lịch Thương Mại Cổ Thạch
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Du Lịch Thương Mại Cổ Thạch | |
---|---|
Tên quốc tế | CO THACH TRADING TOURIST CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309581208 |
Địa chỉ | 47 Phú Mỹ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 47 Phú Mỹ, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Kim Thanh |
Ngày hoạt động | 12/12/2009 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan ngỗng (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ; thủy sản nước lợ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ngành cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) Sản xuất các thiết bị - phụ tùng biến áp, hạ áp, phụ kiện điện, các loại dây dẫn điện phục vụ cho ngành điện công nghiệp và điện tử. Sản xuất tàu điện ngầm cao tốc và các loại máy móc, phụ kiện, phụ tùng phục vụ cho việc thi công các công trình đường ngầm cao tốc. Sản xuất các thiết bị bay, lặn, robot, các thiết bị hoạt động tự động khác phục vụ cho ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, giao thông vận tải, cứu nạn, cứu hộ trên đất liền và trên biển, đo đạc thiên văn, địa chất, dự báo thời tiết, phá tan lốc xoáy và bão. Sản xuất các loại máy móc, phụ tùng, phụ kiện các loại linh kiện điện tử tự động khác phục vụ cho việc truyền tải thông tin, lưu giữ thông tin, đo đạc, ghi hình, xử lý tình huống khẩn cấp. Sản xuất , chế biến, chiết xuất tinh dầu Sản xuất các loại thiết bị máy móc, phụ tùng, phụ kiện cân đo, diệt trùng, dự trữ và phân phối các sản phẩm thuốc nam, thực phẩm chức năng, tinh dầu. Sản xuất các loại máy móc, phụ tùng, phụ kiện xử lý nước thải, rác thải Sản xuất nước sinh hoạt, nước tẩy trùng hóa chất trong rau củ quả, thực phẩm Sản xuất nước chưng cất, nước tiệt trùng phục vụ ngành y tế, ngành mỹ phẩm, ngành thực phẩm. Sản xuất nước sinh học phục vụ ngành nông – lâm – ngư nghiệp. Sản xuất con giống trong ngành chăn nuôi |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng hầm đường bộ. Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; rải nhựa đường, rải bê tông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn, bờ kè chắn sóng - chống sạt lở Xây dựng hệ thống kênh mương, đập, hồ chứa nước, thoát nước, nạo vét lòng hồ, lòng sông, bờ biển. Xây dựng bờ kè của các hồ, sông, bờ biển, cổng đập tự động trên sông giữ nước, chống hạn hán, chống nhiễm mặn, đóng mở tự động các cửa sông – biển. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng - công nghiệp, cầu đường, công trình cảng, thủy lợi Thi công, xây dựng, lắp đặt nhà máy phát điện với công suất lớn với công nghệ mới bảo vệ môi trường |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy Thi công, lắp đặt các thiết bị máy móc, phụ kiện cho đường dây tải điện, trạm biến áp Lắp đặt các thiết bị trong đường hầm ngầm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình. Nạo vét sông ngòi, kênh, rạch, luồng, biển |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, xây dựng, ngành điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thang máy Bán buôn nước sinh hoạt, nước tẩy trùng hóa chất trong rau củ quả, thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn nước chưng cất, nước tiệt trùng phục vụ ngành y tế, ngành mỹ phẩm, ngành thực phẩm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các ta1cn phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Môi giới thuê tàu biển |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, điện, công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình. Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án Thiết kế nhà máy phát điện với công suất lớn với công nghệ mới bảo vệ môi trường. Thiết kế, khảo sát thiết bị máy móc, phụ kiện cho đường dây tải điện, trạm biến áp. Thiết kế tàu điện ngầm cao tốc và các loại máy móc, phụ kiện, phụ tùng khác phục vụ cho việc thi công các công trình đường ngầm cao tốc. Khảo sát, thiết kế các công trình ngầm trên đất liền, dưới đáy sông, đáy biển. Thiết kế nhà máy sản xuất sữa Thiết kế nhà máy sản xuất, chế biến , đóng gói, đóng chai thuốc nam Thiết kế các loại máy móc, phụ tùng, phụ kiện xử lý nước thải, rác thải |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ 4.0 vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ 4.0 vào lĩnh vực nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Bảo dưỡng và vận hành đường dây dẫn điện Bảo trì, vận hành các thiết bị trong đường hầm ngầm Bảo trì, vận hành các công trình ngầm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |