0301444707 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Sp
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Sp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SP INVESTMENT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SP CO, LTD |
| Mã số thuế | 0301444707 |
| Địa chỉ |
81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Ngọc Hưng |
| Điện thoại | 0286 290 914 |
| Ngày hoạt động | 11/01/1993 |
| Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát các loại |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ từ nguyên liệu nhập khẩu (không sử dụng gỗ từ rừng tự nhiên trong nước) |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Cắt xén giấy, bế hộp |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa tổng hợp; Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp xe ô tô-xe máy |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Sửa chữa nhà; Kinh doanh nhà |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô-xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các mặt hàng nước khải khát; Đại lý ký gửi hàng hóa; Mua bán: xe ô tô, xe gắn máy, phụ tùng xe các loại, vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất (trừ đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản; Mua bán giống cây trồng (không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản; Mua bán hương liệu và chất phụ gia trong ngành thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá sản xuất trong nước |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bách hóa, hàng kim khí điện máy, điện gia dụng, mỹ phẩm, vật dụng gia đình, hàng thủ công nghiệp (trừ kinh doanh dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị văn phòng, máy vi tính và linh kiện |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc ngành gia công vàng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng, bạc (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm bằng nhựa tổng hợp (trừ tồn trữ hóa chất) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán,pháp luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi, nhà, xưởng |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |