0301445771 - Công Ty TNHH Thương Mại Đông Nam Á
Công Ty TNHH Thương Mại Đông Nam Á | |
---|---|
Tên viết tắt | ESACO |
Mã số thuế | 0301445771 |
Địa chỉ |
15 - 17 - 19 Trần Quốc Thảo, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Việt Dũng |
Điện thoại | 0839 305 080 |
Ngày hoạt động | 22/06/1993 |
Quản lý bởi | Xuân Hòa - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán, cung ứng xuất khẩu: tư liệu sản xuất: máy móc, thiết bị , phụ tùng; tư liệu tiêu dùng: hàng kim khí điện máy; Mua bán: Thiết bị y tế, thiết bị hệ thống tự động hóa công nghiệp. Bán buôn tàu biển, tàu sông. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành tàu biển và tàu sông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: cho thuê máy móc và thiết bị liên quan (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất hóa chất(không sản xuất tại trụ sở, không sản xuất mua bán hóa chất có tính chất độc hại) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất kết cấu cơ khí, các loại vì kèo thép khẩu độ lớn (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo, lắp đặt sản phẩm cơ khí, gia công kết cấu cơ khí, các loại vì kèo thép khẩu đô lớn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì hàng điện tử, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp các công trình cấp, thoát nước đô thị và khu dân cư. Nạo vét, san lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống nước, điện lạnh (sau điện kế); lắp đặt hệ thống cấp thoát nước các công trình phòng cháy chữa cháy (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi: tư liệu sản xuất: máy móc, vật tư thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu phục vụ sản xuất công , nông lâm, ngư nghiệp; tư liệu tiêu dùng: bách hóa, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, vải, hàng may mặc, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán, cung ứng xuất khẩu: Vải, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, cung ứng xuất khẩu: hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, Mua bán: hàng gia dụng, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán: Máy vi tính và phụ tùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán: điện thoại các loại, máy fax và tổng đài điện thoại dung lượng tối đa 32 số. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, cung ứng xuất khẩu: tư liệu sản xuất: máy móc, thiết bị , phụ tùng; tư liệu tiêu dùng: hàng kim khí điện máy; Mua bán: Thiết bị y tế, thiết bị hệ thống tự động hóa công nghiệp. Bán buôn tàu biển, tàu sông. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành tàu biển và tàu sông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, cung ứng: tư liệu tiêu dùng: vật liệu xây dựng, vật tư, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua ban, cung ứng xuất khẩu: tư liệu sản xuất : nguyên liệu phục vụ sản xuất công, nông, lâm, ngư nghiệp; tư liệu tiêu dùng: bách hóa; Mua bán: Hóa chất (trừ hóa chất có tính chất độc hại). Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển. Vận tải hành khách viễn dương. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; Vận tải hàng hóa viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, bến tàu, cầu tàu; hoạt động của tàu, xà lan, Lash; hoạt động cứa hộ đường biển; hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu, cứu hộ đường sông. Dịch vụ lai dắt hỗ trợ tại cảng biển. Hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu, thuyền, cầu tàu. Hoạt động cứu hộ đường sông. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông, cảng biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động giao nhận hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà, cao ốc, văn phòng, khu du lịch(không kinh doanh khu du lịch tại Tp.Hồ Chí Minh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. (không hoạt động tại trụ sở) |