0306254509 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Hòa Phát
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Hòa Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT CONSTRUCTION CONSULTATION AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TVXD VÀ CNMT HÒA PHÁT |
Mã số thuế | 0306254509 |
Địa chỉ |
167/14D Ấp Thới Tây 2, Xã Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thế Trường |
Điện thoại | 0933 820 579 |
Ngày hoạt động | 24/11/2008 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp, công trình thể thao ngoài trời |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không xử lý tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống thoát nước gồm mạng lưới thoát nước (đường ống, cống, kênh, mương, hồ điều hòa), các trạm bơm thoát nước mưa, nước thải, các công trình xử lý nước thải và các công trình phụ trợ khác nhằm mục đích thu gom, chuyển tải, tiêu thoát nước mưa, nước thải, chống ngập úng và xử lý nước thải. - Thu gom và vận chuyển nước thải tại các đô thị, các khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao (sau đây gọi tắt là khu công nghiệp), khu dân cư nông thôn tập trung thông qua hệ thống thoát nước. - Duy tu và bảo dưỡng hệ thống thoát nước. - Hoạt động của các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Xử lý nước thải, bùn thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khác) bằng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Duy tu và bảo dưỡng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công nghiệp, công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, xử lý môi trường; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện kim loại tại trụ sở)(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện kim loại tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở), thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu), thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, thủy điện. Giám sát công trình cấp thoát nước. Giám sát công trình cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình viễn thông và mạng thông tin liên lạc. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Giám sát công trình điện, đường dây và trạm biến áp từ 35KV đến 500KV. Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công công trình giao thông (cầu); công trình giao thông (đường bộ). Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu - đường bộ); thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |