0315668425 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Năng Lượng Biomas
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Năng Lượng Biomas | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM XD NL BIOMAS |
Mã số thuế | 0315668425 |
Địa chỉ | 61 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 61 Bạch Đằng, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lâm Tấn Lợi |
Điện thoại | 0909 760 050 |
Ngày hoạt động | 13/05/2019 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế công trình bến cảng đường thủy. Thiết kế san lấp mặt bằng. Thiết kế cấp-thoát nước công trình. Thiết kế xử lý nước thải, xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình đường bộ, thủy lợi. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, đường cho người đi bộ, đường nội bộ trong các khu dân cư và khu công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà máy điện mặt trời, xây dựng các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cữa cống, đập, đê, kè. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời, các công trình dân dụng - công nghiệp và nội ngoại thất công trình, các công trình hạ tầng kỹ thuật |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm; môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các loại nước hoa và mỹ phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, nước hoa, chế phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế công trình bến cảng đường thủy. Thiết kế san lấp mặt bằng. Thiết kế cấp-thoát nước công trình. Thiết kế xử lý nước thải, xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình đường bộ, thủy lợi. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |