0301867068 - Công Ty TNHH Thương Mại Tân Quang Minh
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Quang Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN QUANG MINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TQM CO., LTD |
Mã số thuế | 0301867068 |
Địa chỉ |
195/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Gia Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Minh Quang |
Điện thoại | 0838 982 580 |
Ngày hoạt động | 18/09/1999 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, kim khí điện máy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít -chi tiết: Sản xuất sơn, vecni và các chất sơn, quét tương tự, matít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa -chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác -chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy -chi tiết: Bán buôn xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Bán buôn nông sản, lương thực, bán buôn nguyên vật liệu các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo, mũ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn xe đạp, bán buôn hàng gốm, sứ. Hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, kim khí điện máy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, bán buôn mây tre. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn hóa chất, bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn cao su |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực; Bán lẻ thực phẩm: thịt và các sản phẩm thịt, thủy sản, rau - củ - quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trứng và các sản phẩm từ trứng; Bán lẻ dầu mỡ động thực vật; Bán lẻ hạt tiêu, tỏi, nước tương, nước mắm, nước sốt và các gia vị khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán lẻ các loại đồ uống. Bán lẻ hàng hóa khác như: quần áo, giường tủ, bàn ghế, đồ ngũ kim, hóa mỹ phẩm và đồ dùng gia đình khác (trừ dược phẩm). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ y khoa). |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Dịch vụ tư vấn về pha chế xăng. |