0315441135 - Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch An Thịnh
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch An Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THINH TRAVEL SERVICE INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN THINH TRAVEL SERVICE INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0315441135 |
Địa chỉ |
Số 34 Khu Phố 5, Đường Số 6, Phường Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Thị Thu Hương |
Điện thoại | 0833 967 709 |
Ngày hoạt động | 18/12/2018 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác chi tiết: Trồng cây nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nội ngoại thất công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hàng nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn hàng thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc - thiết bị phục vụ ngành công nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nguyên liệu - thiết bị phục vụ ngành công nông nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh; - Hoạt động của xe đưa đón học sinh theo hợp đồng với các trường học và xe chở nhân viên, người lao động theo hợp đồng với nơi làm việc của họ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh quán ăn uống |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |