0315353016 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Mori-Mori
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Mori-Mori | |
---|---|
Tên quốc tế | MORI-MORI TRADING SERVICES TOURIST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MORI-MORI CO., LTD |
Mã số thuế | 0315353016 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Tháp 1&2, Tòa Nhà The Vista, 628C Xa Lộ Hà Nội, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Thanh Thảo |
Ngày hoạt động | 25/10/2018 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sàn) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may sặn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, túi xách |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;,Bán lẻ kính đeo mắt; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: phiên dịch, dịch thuật Tiếng Nhật, tiếng Anh; Môi giới thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |