0315306552 - Công Ty TNHH Iris International
Công Ty TNHH Iris International | |
---|---|
Tên quốc tế | IRIS INTERNATIONAL LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | IRIS INTERNATIONAL |
Mã số thuế | 0315306552 |
Địa chỉ |
Phòng 7.2, Tầng 7, Tòa Nhà Văn Phòng Tại Số 47-49-51 Phùng K, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đinh Tuấn Hảipietro Willy Francesco Petro Aurimas Deimantas
Ngoài ra Đinh Tuấn Hảipietro Willy Francesco Petro Aurimas Deimantas còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989 256 440 |
Ngày hoạt động | 09/10/2018 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, vật phẩm ngành quảng cáo |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải , Bán buôn thảm , đệm , chăn , màn , rèm , ga trải giường , gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali , cặp , túi , ví , hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa , hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm , sứ , thủy tinh . Bán buôn đồ điện gia dụng , đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường , tủ , bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách , báo , tạp chí , văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục , thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng , xây dựng Bán buôn máy móc , thiết bị điện , vật liệu điện ( máy phát điện , động cơ điện , dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng máy dệt , may , da giày Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ) Bán buôn máy móc , thiết bị y tế Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn mỹ phẩm; bán buôn đồ trang trí nội, ngoại thất |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm , dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa , mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán thuốc đông y , bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa , cây cảnh , cá cảnh , chim cảnh , vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ bạc , đá quí và đá bán quí , đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm , hàng đan lát , hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh , ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác ( trừ đồ cổ ) trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ dầu hoà , than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ , kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ máy ảnh , phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ( Thực hiện theo Quyết định số 64 / 2009 / QĐ - UBND ngày 31 / 07 / 2009 và Quyết định số 79 / 2009 / QĐ - UBND ngày 17 / 10 / 2009 của Ủy ban Nhân Dân Tp . Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản , thực phẩm trên địa bàn Tp . Hồ Chí Minh ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm; bán lẻ thực phẩm chức năng; bán lẻ đồ trang trí nội, ngoại thất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác ( trừ ô tô chuyên dụng ) Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển . Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt . Bốc xếp hàng hóa đường bộ . Bốc xếp hàng hóa cảng biển . Bốc xếp hàng hóa cảng sông Bốc xếp hàng hóa loại khác ( Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động biên dịch, phiên dịch, dịch thuật. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: - Các cuộc gọi trong nước, trả lời các cuộc gọi từ khách hàng qua tổng đài viên, phân bổ cuộc gọi tự động, chuyển cuộc gọi tự động, hệ thống trả lời tương tác hoặc những phương thức đơn giản để nhận các hợp đồng, cung cấp sản phẩm thông tin, tiếp nhận phản ánh của khách hàng; - Các cuộc gọi ra nước ngoài sử dụng phương thức đơn giản để bán hoặc tiếp thị hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng, đảm nhận việc nghiên cứu thị trường hoặc thăm dò dư luận và các hoạt động tương tự cho khách hàng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |