0103948533 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Taz
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Taz | |
---|---|
Tên quốc tế | TAZ ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAZETCO |
Mã số thuế | 0103948533 |
Địa chỉ |
Số 2 Đường 2, Khu Nhà Ở Vạn Phúc 1, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Ninh Giang |
Điện thoại | 0283 636 190 |
Ngày hoạt động | 08/06/2009 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn các loại điện thoại, thiết bị tổng đài (trừ thiết bị thu - phát sóng); Bán buôn các loại máy móc, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị tin học, thiết bị điện, điện lạnh gia dụng và công nghiệp, các loại dây và cáp viễn thông, dây và cáp điện lực; Bán buôn các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, các loại xe và máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, các loại trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng quần áo, giày dép, túi xách, vải và phụ kiện ngành may mặc, các loại đồ dùng gia đình, đồ chơ trẻ em (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất các loại men, màu dùng cho ngành ceramics |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất các loại mỹ phẩm, các loại thiết bị, dụng cụ chăm sóc sắc đẹp (trừ sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) Sản xuất các loại điện thoại, thiết bị tổng đài (trừ thiết bị thu - phát sóng); Sản xuất các loại máy móc, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị tin học, thiết bị điện, điện lạnh gia dụng và công nghiệp, các loại dây và cáp viễn thông, dây và cáp điện lực; Sản xuất các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, các loại xe và máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, các loại trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; - Sản xuất các loại sắt, thép, xi măng, vật liệu xây dựng , gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội, ngoại thất |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất các thiết bị áp lực, bơm, van, đồng hồ đo áp lực |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt các mặt hàng Công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống chữa cháy, báo cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn các mặt hàng quần áo, giày dép, túi xách, vải và phụ kiện ngành may mặc, các loại đồ dùng gia đình, đồ chơ trẻ em |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn các loại mỹ phẩm, các loại thiết bị, dụng cụ chăm sóc sắc đẹp (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, bếp gas, bếp từ, bếp hồng ngoại, máy sấy bát đĩa, bình nước nóng) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại điện thoại, thiết bị tổng đài (trừ thiết bị thu - phát sóng); Bán buôn các loại máy móc, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị tin học, thiết bị điện, điện lạnh gia dụng và công nghiệp, các loại dây và cáp viễn thông, dây và cáp điện lực; Bán buôn các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, các loại xe và máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, các loại trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán các loại sắt, thép, xi măng, vật liệu xây dựng , gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn các loại hóa chất, các loại men, màu dùng cho ngành ceramics; bán buôn các loại thiết bị áp lực, bơm, van, đồng hồ đo áp lực (không tồn trữ hóa chất) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến ô tô, kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan.Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm tra về phòng cháy chữa cháy,tư vấn hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; - Phân tích lỗi; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn chi tiết: Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |