0319094355 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trí Tuệ Xanh Châu Á
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Trí Tuệ Xanh Châu Á | |
---|---|
Tên quốc tế | ASIA GREEN INTELLIGENCE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0319094355 |
Địa chỉ |
123 Phạm Thị Tánh, Xã Hưng Long, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Ánh Vân |
Điện thoại | 0938 768 881 |
Ngày hoạt động | 08/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông. Bán buôn đá hoa cương. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở ) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở ) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến, đóng gói, bảo quản các sản phẩm từ lúa, gạo (không hoạt động tại trụ sở ) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở ) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở ) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở ) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : sản xuất thực phẩm chức năng ; Sản xuất chế biến mắc ca, ca cao, sôcôla, kẹo mứt; thực phẩm chức năng; sản xuất cà phê; sản xuất thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; các loại bánh từ bột và món ăn, thức ăn chế biến sẵn, ăn nhanh. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở ) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở ) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Gia công, chế biến nhựa các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, cầu đường, cảng biển, bờ kè, đập và đê. Nạo vét kênh, lòng sông, cửa sông, cửa biển. Sửa chữa cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn , xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết : Bán buôn , xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn , xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn , xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn linh kiện, trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp - thương mại - hàng hải - khai khoáng - xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông. Bán buôn đá hoa cương. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong trung tâm thương mại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hòa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết : Hoạt động điều hành các website bán hàng và tra cứu thông tin được pháp luật cho phép (Trừ hoạt động báo chí); - Dịch vụ thương mại điện tử. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Quan hệ và thông tin cộng đồng Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Lập dự án đầu tư; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; - lập dự toán tổng dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; -Giám sát thi công trình hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết : Khuếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói các sản phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết : Dạy các môn thể thao. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết : Dạy các môn âm nhạc; hội hoạ; nghệ thuật biểu diễn và các môn văn hóa nghệ thuật khác. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, hướng dẫn sử dụng máy móc, thiết bị nông nghiệp; đào tạo, hướng dẫn sử dụng thiết bị bay không người lái |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |