0318587502-002 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Siêu In Ấn Vietad – Chi Nhánh 2
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Siêu In Ấn Vietad - Chi Nhánh 2 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0318587502-002 |
| Địa chỉ | 217/4/5 Đường Số 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 217/4/5 Đường Số 6, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Hoàng Nhân |
| Ngành nghề chính |
In ấn
Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm (Trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) ; in ruy băng; In và thi công hiflex, decal, decal UV, canvas, canvas UV, mica UV, kính UV, pét dẻo UV. In ấn tờ rơi, in offset, in chuyển nhiệt, in UV |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm (Trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) ; in ruy băng; In và thi công hiflex, decal, decal UV, canvas, canvas UV, mica UV, kính UV, pét dẻo UV. In ấn tờ rơi, in offset, in chuyển nhiệt, in UV |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Gia công in ấn. |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, đèn trang trí. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành in |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nội thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong dùng trong mạch điện, thiết bị phụ tùng ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị vệ sinh môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị phát thanh, truyền hình. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm kính; Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn. Bán buôn khăn ăn, cỏ, bông gòn. Bán buôn lan can, cầu thang. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ để thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6201 | Lập trình máy vi tính (Trừ kinh doanh đại lý truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Trừ kinh doanh đại lý truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (trừ kinh doanh đại lý truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất; Thiết kế Website, thiết kế chương trình truyền hình; thiết kế sân khấu |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới. Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô du lịch. |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê trang phục. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu. Cho thuê phim trường. Cho thuê máy quay phim. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cung ứng lao động trong chương trình truyền hình, sân khấu, điện ảnh và hoạt động giải trí (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ xông hơi, khử trùng) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ để thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |