3702364973 - Công Ty TNHH Mazako
| Công Ty TNHH Mazako | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MAZAKO COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MAZAKO CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3702364973 |
| Địa chỉ |
Số 38, Đường Gs09, Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Minh Phương |
| Điện thoại | 0981 403 539 |
| Ngày hoạt động | 22/05/2015 |
| Quản lý bởi | Dĩ An - Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp) - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề - Bán buôn mô hỉnh điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và các mô hình dạy nghề thuộc lĩnh vực xây dựng và ngành hàng hải - Bán buôn thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị cơ khí , thiết bị phòng thí nghiệm - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất; lắp ráp thiết bị, công cụ cầm tay - Sản xuất; lắp ráp thiết bị ngành điện, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành gas tay - Sản xuất cửa kính khung nhôm - Sản xuất sản phẩm bằng inox - Sản xuất đồ nội thất, hàng gia dụng bằng kim loại - Sản xuất thiết bị văn phòng bằng kim loại - Sản xuất thiết bị trường học, gia đình bằng kim loại - Sản xuất thiết bị dạy nghề - Sản xuất mô hình điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, ô tô, cơ khí (Không sản xuất, lắp ráp tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy chế biến gỗ - Sản xuất mô hình dạy nghề (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm bằng gỗ - Sản xuất cửa các loại - Sản xuất các sản phẩm cơ khí (Không sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. Thi công nội ngoại thất công trình |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp) - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề - Bán buôn mô hỉnh điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và các mô hình dạy nghề thuộc lĩnh vực xây dựng và ngành hàng hải - Bán buôn thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị cơ khí , thiết bị phòng thí nghiệm - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn phân bón và các sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) - Bán buôn sợi dệt - Bán buôn phế liệu; phế thải kim loại, phi kim loại; nguyên liệu để tái sinh (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn thiết bị kiểm tra không phá hủy - Bán buôn các sản phẩm cơ khí; các sản phẩm bằng gỗ - Bán buôn cửa các loại |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phầm mềm (trừ phần mềm kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu (trừ thiết kế, giám sát xây dựng) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng trong ngành xây dựng, khai khoáng, thiết bị đo lường không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Không sửa chữa tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |