0312395466 - Công Ty TNHH Li Ming Việt Nam
Công Ty TNHH Li Ming Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | LI MING VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LI MING CO,.LTD |
Mã số thuế | 0312395466 |
Địa chỉ |
109/11 Tô Ngọc Vân, Tổ 47, Khu Phố 4, Phường Linh Tây(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Quách Lưu Bích Phụng |
Điện thoại | 0983 168 887 |
Ngày hoạt động | 31/07/2013 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn vòng bi, bạc đạn và các linh kiện đi kèm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn phụ tùng ngành bao bì giấy, in ấn, gia công tem, nhãn mác, decal. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa - (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất băng keo (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gas R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tem, nhãn mác, giấy decal, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng gas R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn vòng bi, bạc đạn và các linh kiện đi kèm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn phụ tùng ngành bao bì giấy, in ấn, gia công tem, nhãn mác, decal. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn các loại giấy dán tường và phủ sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn giấy cuộn làm decal, tem, nhãn mác; các loại băng keo, mảng nhựa PE, màn nhựa bảo vệ; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, vật liệu ngành in, decal; Bán buôn nguyên liệu, vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm bằng giấy, carton, nhựa; Bán buôn giấy, bìa giấy các sản phẩm làm bằng giấy; bán buôn thiết bị, vật liệu ngành quảng cáo, bao bì. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ tem và tiền kim khí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang web. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. Dịch vụ thương mại điện tử. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |