3500665287 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Vũng Tàu – Sài Gòn
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Vũng Tàu - Sài Gòn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VUNG TAU - SAI GON TOURIST TRADE JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3500665287 |
| Địa chỉ |
Số 93 Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Minh Đức |
| Điện thoại | 0254 625 081 |
| Ngày hoạt động | 17/05/2004 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: mua bán nhà; Cho thuê nhà: Nhà ở, văn phòng làm việc, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (trung tâm thường mại) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công sở, công trình thương mại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản (trừ các mặt hàng cấm kinh doanh); Mua bán nông sản thô chưa chế biến, nông sản sơ chế |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản; Mua bán rau, quả, cà phê, chè |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân gia đình (trừ các mặt hàng cấm kinh doanh và các mặt hàng phải có giấy phép trước khi đăng ký kinh doanh) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế: thiết bị văn phòng, linh kiện điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cờ sở lưu trú du lịch: khách sạn, căn hộ có kinh doanh du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: mua bán nhà; Cho thuê nhà: Nhà ở, văn phòng làm việc, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (trung tâm thường mại) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình: công trình giao thông (Cầu – đường bộ), công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn khảo sát xây dựng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng (Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế - kỹ thuật); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ giải trí |