0100100230 - Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Sơn Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Sơn Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI CHEMICAL INDUSTRY PAINT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HACIPA |
Mã số thuế | 0100100230 |
Địa chỉ | Số 158 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 158 Đường Phú Diễn, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Vũ Văn Anh
Ngoài ra Vũ Văn Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 837 381 |
Ngày hoạt động | 24/07/2006 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất các loại sơn, dung môi, bột màu, các vật liệu phủ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất các loại bao bì |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại sơn, dung môi, bột màu, các vật liệu phủ. |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thiết bị thi công và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sơn và vật liệu phủ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, đô thị, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, văn hóa, thể thao, cơ sở hạ tầng, công trình thủy điện, công trình biển, khu cụm điểm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; + Thử độ ẩm và các công việc thử nước; + Chống ẩm các tòa nhà; + Chôn trân trụ; + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; + Uốn thép; + Xây gạch và đặt đá; + Lợp mái bao phủ tòa nhà; + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý giới thiệu tiêu thụ sản phẩm của Công ty và các đơn vị kinh tế trong và ngoài nước; - Ký gửi vật tư hàng hóa các loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị thi công và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sơn và vật liệu phủ; - Kinh doanh, mua, bán vật tư hàng hóa các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại sơn, dung môi, bột màu, các vật liệu phủ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các loại bao bì; - Bán buôn biển chỉ dẫn. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá... liên quan đến vận tải. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê nhà xưởng, cửa hàng, kho bãi và văn phòng đại diện với các đơn vị kinh tế trong và ngoài nước. |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu thiết bị, nguyên liệu, hóa chất và sản phẩm chuyên ngành sơn; - Nhận ủy thác xuất nhập khẩu. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao, văn hóa. |