0100100826 - Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | hanoi textile and garment Joint Stock Corporation |
Tên viết tắt | vinatex-hanosimex |
Mã số thuế | 0100100826 |
Địa chỉ |
Số 25 Ngõ 13 Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Lê Hùng |
Điện thoại | 0243 862 122 |
Ngày hoạt động | 22/01/2008 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu bông, xơ, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm, thiết bị, máy móc công nghiệp; vật liệu điện, điện tử, nhựa, cao su; các mặt hàng tiêu dùng; Sản xuất các loại sản phẩm dệt may, nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng, bao bì ngành dệt may; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu bông, xơ, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm, thiết bị, máy móc công nghiệp; vật liệu điện, điện tử, nhựa, cao su; các mặt hàng tiêu dùng; Sản xuất các loại sản phẩm dệt may, nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng, bao bì ngành dệt may; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghiệp, hệ thống điện lạnh, thiết bị phụ trợ công nghiệp và dân dụng; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà ở, văn phòng cho thuê; Xây dựng nhà dành cho sản xuất công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu bông, xơ, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm, thiết bị, máy móc công nghiệp; vật liệu điện, điện tử, nhựa, cao su; các mặt hàng tiêu dùng; Kinh doanh các loại sản phẩm dệt may, nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng, bao bì ngành dệt may; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng phương tiện ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng phương tiện ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh bãi đỗ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê văn phòng, nhà xưởng; đầu tư và kinh doanh cơ sở hạ tầng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư tập trung, |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng nhà, văn phòng cho thuê (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ khoa học, công nghệ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nguyên liệu bông, xơ, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm, thiết bị, máy móc công nghiệp; vật liệu điện, điện tử, nhựa, cao su; các mặt hàng tiêu dùng; Xuất nhập khẩu các loại sản phẩm dệt may, nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng, bao bì ngành dệt may; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo, đào tạo công nhân kỹ thuật; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vui chơi giải trí; |