0100103626 - Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Cơ Khí Xuất Khẩu
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Cơ Khí Xuất Khẩu | |
---|---|
Tên quốc tế | EXPORT MECHANICAL TOOL STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EMTSC |
Mã số thuế | 0100103626 |
Địa chỉ |
229 Tây Sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Chung |
Điện thoại | 0243 586 039 |
Ngày hoạt động | 12/12/2000 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu các sản phẩm cơ khí, dụng cụ phụ tùng xe đạp, xe máy, ô tô, lắp ráp xe máy, sản phẩm điện lạnh, các mặt hàng tiêu dùng, hàng gia dụng Inox, thiết bị y tế, bia và nước giải khát, vật tư thiết bị ngành cơ khí, giao thông vận tải. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu các sản phẩm cơ khí, dụng cụ phụ tùng xe đạp, xe máy, ô tô, lắp ráp xe máy, sản phẩm điện lạnh, các mặt hàng tiêu dùng, hàng gia dụng Inox, thiết bị y tế, bia và nước giải khát, vật tư thiết bị ngành cơ khí, giao thông vận tải. |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (trừ răng giả, kính thuốc) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang cuốn, thang thủy lực |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn,+ Cửa cuốn, cửa tự động… |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( loại trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp;- Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh thang máy, thang cuốn, thang thủy lực |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Kinh doanh các dịch vụ khác: cho thuê nhà xưởng, kho bãi; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |