0100103915 - Tổng Công Ty Chè Việt Nam – Công Ty Cổ Phần
Tổng Công Ty Chè Việt Nam - Công Ty Cổ Phần | |
---|---|
Tên quốc tế | THE VIETNAM NATIONAL TEA - JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | VINATEA., JSC |
Mã số thuế | 0100103915 |
Địa chỉ | Số 92 Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 92 Võ Thị Sáu, Phường Bạch Mai, Hà Nội Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nghiêm Văn Thắng |
Điện thoại | 0436 226 990 |
Ngày hoạt động | 02/07/2010 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các loại chè, hàng công nghiệp thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại chè, hàng công nghiệp thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, các công trình thuỷ lợi, làm đường giao thông; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán ký gửi hàng hoá của các doanh nghiệp điện tử, tin học viễn thông; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); - Kinh doanh vật tư, nguyên nhiên vật liệu, máy móc, phụ tùng, thiết bị máy chế biến chè và lắp đặt thiết bị tại các nhà máy chè, phương tiện giao thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện tử, tin học viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại chè, hàng công nghiệp thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội, ngoại thất |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |