0100105084 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nhà Và Xây Dựng Tây Hồ
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nhà Và Xây Dựng Tây Hồ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY HO CONSTRUCTION AND HOUSING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAY HO HOUSING.,JSC |
Mã số thuế | 0100105084 |
Địa chỉ | Số 2, Ngõ 9, Đường Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 2, Ngõ 9, Đường Đặng Thai Mai, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Đình Thịnh |
Điện thoại | 0243 718 406 |
Ngày hoạt động | 05/01/2005 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, giao thông, thủy lợi; công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp; công trình bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác, chế biến khoáng sản phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, vật liệu xây dựng, phụ kiện kim loại cho xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan khai thác nước ngầm; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, giao thông, thủy lợi; công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp; công trình bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, vận chuyển đất đá, san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, phụ kiện kim loại cho xây dựng; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế: + Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế quy hoạch chi tiết khu đô thị; + Thiết kế cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị và nông thôn; + Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, bưu điện, đường dây, trạm biến thế và các công trình kỹ thuật hạ tầng bao gồm: Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, thí nghiệm, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế tổng dự toán, kiểm định chất lượng, quản lý dự án, giám sát thi công, chuyển giao công nghệ; - Tổng thầu tư vấn và quản lý các dự án xây dựng; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể dục thể thao (bể bơi, sân quần vợt, nhà tập thể dục thể hình) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí; |