0100105493 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO5 |
Tên viết tắt | HCJSC5 |
Mã số thuế | 0100105493 |
Địa chỉ |
Số 101 Phố Láng Hạ, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Hải |
Ngày hoạt động | 30/06/2006 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng, xây dựng công trình nhà ở; Xây dựng các công trình công nghiệp thi công xây dựng, sửa chữa,tôn tạo các công trình văn hoá di tích lịch sử, đền, chùa, nhà thờ và danh lam thắng cảnh; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng, xây dựng công trình nhà ở; Xây dựng các công trình công nghiệp thi công xây dựng, sửa chữa,tôn tạo các công trình văn hoá di tích lịch sử, đền, chùa, nhà thờ và danh lam thắng cảnh; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị công trình thể dục thể thao và vui chơi giải trí; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu (không hoạt động quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư; - Tư vấn về đầu tư và xây dựng cho các chủ đầu tư trong nước và nước ngoài về giải phóng mặt bằng, đất đai; (không hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê nhà thuộc sở hữu của Công ty; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản (không hoạt động môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư và xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình và tư vấn pháp luật), lập các dự án đầu tư, soạn thảo hồ sơ mời thầu, quản lý quá trình thi công xây lắp, quản lý chi phí xây dựng, nghiệm thu công trình; - Lập, quản lý và thực hiện dự án đầu tư xây dựng các khu đô thị, khu nhà ở; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng, thể dục thể thao và vui chơi giải trí; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Xông hơi, xoa bóp (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |