0100107451 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại I
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại I | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESTMENT AND CONSTRUCTION TRADE JOINT STOCK COMPANY NO1 |
Tên viết tắt | ICJC |
Mã số thuế | 0100107451 |
Địa chỉ |
Số 47 Ngõ 53 Phố Đức Giang, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Văn Nghĩa |
Điện thoại | 0243 971 258 |
Ngày hoạt động | 05/04/2006 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Tổng nhận thầu và nhận thầu thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp tới 35KV, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Khai thác tài nguyên khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - Sản xuất bao bì các loại; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Sản xuất xi măng các loại, sản xuất vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Sản xuất các loại thép hình cỡ nhỏ, gia công kết cấu bằng thép và các kết cấu phục vụ cho các công trình xây dựng; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Tổng nhận thầu và nhận thầu thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp tới 35KV, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý và tiêu thụ các mặt hàng phục vụ sản xuất và đời sống; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bao bì các loại; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn, đầu tư xây dựng các công trình, mua sắm vật tư máy móc thiết bị trong lĩnh vực xây dựng (Không bao gồm tư vấn pháp luật); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình kè, thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ, san nền; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội-ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Dịch vụ lữ hành (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư hàng hoá tiêu dùng, hàng nông lâm hải sản, vật liệu xây dựng, vật tư thiết bị máy móc phục vụ sản xuất; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |