0100108504 - Vpđd Tại Tp. Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Vinafco (Tp. Hà Nội)
Vpđd Tại Tp. Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Vinafco (Tp. Hà Nội) | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAFCO JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | VINAFCO |
Mã số thuế | 0100108504 |
Địa chỉ | 46 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 46 Nguyễn Trường Tộ, Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Tường Hiếu
Ngoài ra Bùi Tường Hiếu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại |
0243 768 577 0509 822 840 |
Ngày hoạt động | 12/02/2001 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Kinh doanh kho bãi, bãi container và thu gom hàng hóa; - Bảo quản các loại hàng hóa; - Bảo quản các loại hàng hóa, thực phẩm; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến khoáng sản; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế biến sắt thép xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa các thiết bị giao thông vận tải và tàu biển cho các hãng tàu; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành máy, thiết bị bưu chính viễn thông (điện thoại, điện thoại di động, tổng đài); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn cho nuôi trồng thủy sản, thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm; - Kinh doanh cung ứng lương thực (ngô, sắn, thức ăn gia súc); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán máy, thiết bị bưu chính viễn thông (điện thoại, điện thoại di động, tổng đài); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị hàng tiêu dùng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh sắt thép xây dựng; - Kinh doanh vật tư và dịch vụ các mặt hàng: Apatite, quặng các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Kinh doanh vật tư và dịch vụ các mặt hàng: cát, xỉ perit, đá vôi, thạch cao, gỗ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ các mặt hàng phân bón, khí amoniac hóa lỏng, klinke; - Kinh doanh vật tư và dịch vụ các mặt hàng: muối, than; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải; - Vận tải hàng hóa bằng đường ô tô trong và ngoài nước; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: - Dịch vụ vận tải quốc tế trong đó có vận tải hàng quá cảnh; - Vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sông trong và ngoài nước; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kinh doanh kho bãi, bãi container và thu gom hàng hóa; - Bảo quản các loại hàng hóa; - Bảo quản các loại hàng hóa, thực phẩm; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh xếp dỡ các loại hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ thông quan; Dịch vụ kho bãi công-ten-nơ; Dịch vụ xếp dỡ công-ten-nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay; Dịch vụ kho bãi (CPC 742); Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748), bao gồm cả dịch vụ giao nhận hàng hóa; Các dịch vụ khác (bao gồm kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vân tải). |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Nhóm này gồm: Các hoạt động bưu chính theo các qui định phổ biến và thông nhất. Hoạt động bưu chính sử dụng cơ sở hạ tầng chung để thực hiện việc nhận, phân loại, đóng gói và chuyển thư, bưu thiếp, báo, tạp chí, ấn phẩm quảng cáo, bưu phẩm, bưu kiện, hàng hóa hoặc tài liệu theo các tuyến và khu vực. Nhóm này cũng gồm: Các dịch vụ khác nhằm hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động này như: - Nhận, phân loại, vận chuyển và phân phối (trong nước hoặc quốc tế) thư, bưu phẩm, bưu kiện và bưu phẩm bằng dịch vụ bưu chính qua mạng lưới bưu điện được qui định bằng các giao ước dịch vụ thống nhất. Hoạt động này có thể sử dụng một hoặc nhiều phương thức vận tải, có thể sử dụng phương tiện vận tải thuộc sở hữu của bưu điện hoặc phương tiện vận tải công cộng; - Nhận thư hoặc bưu phẩm, bưu kiện từ các hòm thư công cộng hoặc cơ sở bưu điện; - Phân phối và phân phát thư, bưu phẩm, bưu kiện. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Nhóm này gồm: - Nhận, phân loại, vận chuyển và phân phối (trong nước hoặc quốc tế) thư, bưu phẩm, bưu kiện của các doanh nghiệp không hoạt động theo giao ước dịch vu chung. Hoạt động này có thể sử dụng một hoặc nhiều phương thức vận tải, có thể sử dụng phương tiện vận tải của doanh nghiệp hoặc các phương tiện vận tải công cộng; - Phân phối và phân phát thư, bưu phẩm, bưu kiện. Nhóm này cũng gồm: Dịch vụ giao hàng tận nhà (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng và các dịch vụ cho thuê văn phòng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhận ủy thác nhập khẩu, làm thủ tục xuất, nhập khẩu hàng hóa cho các chủ hàng; - Kinh doanh nhập khẩu phương tiện thiết bị giao thông vận tải; - Nhận ủy thác đại lý giao nhận, nhận ủy thác vận tải hàng không; |