0100108670 - Công Ty Cổ Phần Mô Phỏng Và Tích Hợp Iss
Công Ty Cổ Phần Mô Phỏng Và Tích Hợp Iss | |
---|---|
Tên quốc tế | ISS SIMULATION AND INTEGRATION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0100108670 |
Địa chỉ |
Số 18 Lý Thường Kiệt, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thị Thu Chung |
Ngày hoạt động | 11/01/2010 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Khảo sát địa chất công trình; Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Giám sát thi công xây dựng, loại công trình xây dựng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng thông tin, bưu chính viễn thông; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Khảo sát đo vẽ bản đồ và đo đạc các công trình; Thiết kế cấp thoát nước các công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí công trình xây dựng; Thiết kế phần ngầm công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy vi tính; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất sản phẩm quang học; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị cứu nạn, cứu hộ (Trừ loại Nhà nước cấm) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Kinh doanh phương tiện cứu nạn, cứu hộ; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Dịch vụ viễn thông cơ bản; Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dùng. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Viễn thông (trừ thiết lập mạng viễn thông); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thông tin (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Khảo sát địa chất công trình; Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Giám sát thi công xây dựng, loại công trình xây dựng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng thông tin, bưu chính viễn thông; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Khảo sát đo vẽ bản đồ và đo đạc các công trình; Thiết kế cấp thoát nước các công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí công trình xây dựng; Thiết kế phần ngầm công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá và giám định công nghệ; Dịch vụ tư vấn đấu thầu; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |