0100113871 - Công Ty TNHH Thiết Bị Viễn Thông Ansv
Công Ty TNHH Thiết Bị Viễn Thông Ansv | |
---|---|
Tên quốc tế | ADVANCED NETWORK SYSTEMS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANSV |
Mã số thuế | 0100113871 |
Địa chỉ |
Số 124 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Nam |
Điện thoại | 0243 836 209 |
Ngày hoạt động | 24/08/2011 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất lắp ráp và thực hiện các dịch vụ liên quan đến chuyển mạch công cộng Alcatel 1000E10, tổng đài nội bộ PABX và các hệ thống thiết bị viễn thông. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm bao gồm phụ tùng, linh kiện, thiết bị số. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất lắp đặt và thực hiện các dịch vụ liên quan đến thiết bị công nghệ thông tin thế hệ mới khác; Sản xuất gia công các sản phẩm phần cứng công nghệ thông tin; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất lắp ráp và thực hiện các dịch vụ liên quan đến chuyển mạch công cộng Alcatel 1000E10, tổng đài nội bộ PABX và các hệ thống thiết bị viễn thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì bảo dưỡng các hệ thống công nghệ thông tin và viễn thông (bao gồm cả phần cứng và phần mềm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm phần mềm ứng dụng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn linh kiện điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ linh kiện điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tin học và điện tử ứng dụng trong viễn thông và công nghệ thông tin khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật liên quan đến thông tin di động GSM |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật liên quan đến truyền dẫn Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các phần mềm ứng dụng Tích hợp hệ thống chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các giải pháp mạng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin khác. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Kinh doanh giải pháp mạng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin khác Cung cấp các giải pháp , cài đặt, bảo trì và hướng dẫn sử dụng; Cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin bao gồm: tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Bảo hành, bảo trì,bảo đảm an toàn mạng và thông tin; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm thông tin số, bao gồm thông tin kinh tế - xã hội, thông tin khoa học-giáo dục, thông tin văn hóa- giải trí trên môi trường mạng và các sản phẩm tương tự khác Cập nhật , tìm kiếm, lưu trữ , xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các hệ thống công nghệ thông tin và viễn thông (bao gồm cả phần cứng và phần mềm). |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển các sản phẩm phần mềm ứng dụng và các giải pháp mạng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Thực hiện quyền cho thuê máy móc, thiết bị, phần mềm linh kiện điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu máy móc thiết bị, phần mềm, linh kiện điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |