0100235911 - Công Ty TNHH Vạn Lợi
| Công Ty TNHH Vạn Lợi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VAN LOI COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VAN LOI CO.,LTD. | 
| Mã số thuế | 0100235911 | 
| Địa chỉ | Số 103 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 103 Đê La Thành, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Hoàng Minh Đức | 
| Điện thoại | 0439 274 330 | 
| Ngày hoạt động | 08/07/1993 | 
| Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Buôn bán sản phẩm kim khí, nguyên liệu, thiết bị, vật tư phục vụ cho sản xuất ngành thép; - Buôn bán hàng nông sản, thủy hải sản; - Buôn bán hàng lương thực thực phẩm; - Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là: mặt hàng kim khí, khoáng sản); | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đầu tư khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm ); | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Chế biến lương thực thực phẩm; | 
| 1910 | Sản xuất than cốc | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất xi măng; | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô các loại; - Sản xuất các mặt hàng kim khí; | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - kim loại; | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường điện, trạm biến áp từ 35KV trở xuống Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh ô tô các loại; | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán linh kiện phụ tùng ô tô các loại; | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Buôn bán sản phẩm kim khí, nguyên liệu, thiết bị, vật tư phục vụ cho sản xuất ngành thép; - Buôn bán hàng nông sản, thủy hải sản; - Buôn bán hàng lương thực thực phẩm; - Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là: mặt hàng kim khí, khoáng sản); | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường sông | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Cửa hàng ăn uống giải khát; | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê kho bãi; - Đầu tư kinh doanh phát triển hạ tầng đô thị; - Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (báo cáo nghiên cứu khả thi) các công trình xây dựng, công nghiệp, dân dụng (không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán và chi phí đầu tư xây dựng công trình); | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ lữ hành; | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh xuất, nhập khẩu khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đầu tư xây dựng kinh doanh khu vui chơi thể thao giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |