0100244112 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Cmc
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Cmc | |
---|---|
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CMC |
Mã số thuế | 0100244112 |
Địa chỉ |
Cmc Tower,Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Thanh Tùng |
Điện thoại | 0243 795 866 |
Ngày hoạt động | 07/02/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm, cung cấp dịch vụ và giải pháp về phần mềm và nội dung Xuất bản phần mềm. (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 và Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013); Dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu Gia công và xuất khẩu phần mềm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất lắp ráp thiết bị phục vụ ngành công nghệ thông tin, điện tử, phát thanh truyền hình, thiết bị bưu chính viễn thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất lắp ráp các sản phẩm tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất lắp ráp mua bán bảo hành, bảo dưỡng và cho thuê các sản phẩm dịch vụ thiết bị văn phòng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo hành, bảo dưỡng và cho thuê các sản phẩm dịch vụ thiết bị phục vụ ngành công nghệ thông tin điện tử, phát thanh truyền hình, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết; Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua hàng theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 và Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế (Không bao gồm phân phối các sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử là vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm, cung cấp dịch vụ và giải pháp về phần mềm và nội dung Xuất bản phần mềm. (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 và Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013); Dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu Gia công và xuất khẩu phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm truyền thông; Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin (trừ kinh doanh dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự); Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ huấn luyện và đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tích hợp hệ thống, tư vấn đầu tư, cung cấp giải pháp tổng thể và dịch vụ hạ tầng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử viễn thông và phát thanh truyền hình |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh, đầu tư bất động sản; Dịch vụ thuê và cho thuê, mua, bán nhà ở, quyền sử dụng đất ở, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại; Dịch vụ kinh doanh học xá; Đầu tư, xây dựng, kinh doanh các khu đô thị, khu công nghệ thông tin tập trung, và khu công nghệ cao; Hoạt động quản lý nhà, chung cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh, đầu tư, môi giới và quản lý bất động sản (Không bao gồm Đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Triển khai thực nghiệm và sản xuất thử nghiệm từ kết quả nghiên cứu khoa học; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học và công nghệ: Tư vấn, chuyển giao công nghệ; Thông tin khoa học công nghệ; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo khoa học chuyên ngành; |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tham gia đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ chuyên môn; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |