0100524367 - Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hải Ly
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hải Ly | |
---|---|
Tên quốc tế | HAILY SCIENTIFIC TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAILYSCIENTIFIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0100524367 |
Địa chỉ | Số 4, Ngách 23/2, Ngõ 23 Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 4, Ngách 23/2, Ngõ 23 Phố Cát Linh, Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Hưng |
Điện thoại | 0903 413 725 |
Ngày hoạt động | 02/10/1996 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) ; - Bán buôn thiết bị phân tích, đo lường, kiểm nghiệm. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Sản xuất hóa chất, hóa chất phân tích, hóa chất công nghiệp phục vụ nghiên cứu khoa học và sản xuất (trừ hóa chất cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - Sản xuất các hệ thống và thiết bị tìm kiếm, thăm dò, định hướng, thiết bị dùng trong hàng không, hàng hải; các máy điều khiển và điều chỉnh ứng dụng tự động, như lò, điều hoà, tủ lạnh và các thiết bị khác; các dụng cụ thiết bị đo lường, hiển thị, thu thanh, truyền tải và kiểm soát các thông số hoạt động công nghiệp; Hệ thống dụng cụ và dụng cụ phân tích thí nghiệm thành phần hoá học và vật lý hay độ đông đặc các mẫu vật liệu rắn, lỏng, khí và tổng hợp; máy đồng hồ và thời gian, công cụ kiểm tra và đo lường khác và các bộ phận của nó. |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Sản xuất thiết bị phục vụ y tế (tủ thuốc, bàn khám bệnh, xe đẩy bệnh nhân và thiết bị phụ trợ cho nghiên cứu khoa học) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động của đấu giá viên); - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Bán buôn thiết bị máy tính, máy chủ, thiết bị ngoại vi và phần mềm, UPS. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Bán buôn thiết bị mạng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) ; - Bán buôn thiết bị phân tích, đo lường, kiểm nghiệm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; bán buôn hóa chất, hóa chất phân tích, hóa chất công nghiệp phục vụ nghiên cứu khoa học và sản xuất (trừ hóa chất cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Giao nhận hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thử nghiệm, kiểm nghiệm về chất lượng sản phẩm hàng hóa; Dịch vụ kiểm định, giám định, hiệu chuẩn thiết bị kỹ thuật; Dịch vụ kiểm nghiệm, giám định hàng hóa thương mại; Dịch vụ tư vấn về kiểm nghiệm hàng hóa; Chứng nhận sản phẩm hàng hóa tiêu dùng – đăng ký hoạt động chứng nhận hợp chuẩn; Quan trắc và phân tích môi trường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức hội nghị; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ khoa học và công nghệ (đào tạo, bồi dưỡng, ứng dụng tri thức khoa học và công nghệ) |