0100686209-087 - Trung Tâm Dịch Vụ Số Mobifone – Chi Nhánh Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
Trung Tâm Dịch Vụ Số Mobifone – Chi Nhánh Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone | |
---|---|
Tên quốc tế | MOBIFONE DIGITAL SERVICES – BRANCH OF MOBIFONE CORPORATION |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM MDS |
Mã số thuế | 0100686209-087 |
Địa chỉ |
Số 01 Phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Minh |
Điện thoại | 0243 782 313 |
Ngày hoạt động | 29/10/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông); - Đầu tư, xây dựng, vận hành, khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, môi giới hàng hóa; - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Đại lý hàng hóa các loại. (Không bao gồm hoạt động Đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vận tư phòng cháy và chữa cháy theo yêu cầu đặt hàng bằng thư, điện thoại hoặc qua internet; - Bán lẻ các loại hàng hóa, dịch vụ khác theo yêu cầu đặt hàng bằng thư, điện thoại, hoặc qua internet (Ngoại trừ: Hoạt động Đấu giá) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành chương trình truyền hình. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền. |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông); - Đầu tư, xây dựng, vận hành, khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Viễn thông) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; - Hoạt động của các điểm truy nhập internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, ... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web...- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động, ...) cho khách hàng. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - (trừ hoạt động báo chí); - Thiết lập mạng xã hội; thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí; - Cung cấp các sản phẩm, dịch vụ trong lĩnh vực an toàn thông tin (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng hạ tầng thanh toán điện tử, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử; - Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán, gồm: Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ ví điện tử. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (chỉ hoạt động khi được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) Tên cũ: TRUNG TÂM DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG - CÔNG TY THÔNG TIN DI ĐỘNG) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Kinh doanh hệ thống thông tin di động, dịch vụ điện thoại di động và nhắn tin trong nước, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ loại hình Nhà nước cấm) |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Hoạt động đại lý xổ số |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |