0100766140 - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí – Xây Lắp – Thương Mại Minh Cường
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí - Xây Lắp - Thương Mại Minh Cường | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH CUONG MECHANICS - CONSTRUCTION - TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH CUONG MCT., JSC |
Mã số thuế | 0100766140 |
Địa chỉ |
Km 10, Quốc Lộ 3, Cầu Đôi, Xã Đông Anh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Yên |
Điện thoại | 0243 883 539 |
Ngày hoạt động | 24/08/2006 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, hải sản; |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất giống vật nuôi |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo thiết bị nâng hạ, thiết bị áp lực; Tráng phủ kim loại; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm), ngư nghiệp và vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Sản xuất các sản phẩm kết cấu khung nhà thép; Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công, sửa chữa các sản phẩm cơ khí; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các đường dây và trạm điện đến 35KV; Xây dựng các công trình thủy lợi; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm), ngư nghiệp và vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); giống vật nuôi, giống cây trồng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc; Buôn bán tư liệu tiêu dùng, tư liệu sản xuất; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cẩu và vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn đấu thầu (trừ hoạt động kiểm toán). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và sản xuất các sản phẩm kết cấu khung nhà thép (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn, thiết kế các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp (không bao gồm thiết kế các phương tiện vận tải); Trang trí nội ngoại thất. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |