0100946471 - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Seen
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Seen | |
---|---|
Tên quốc tế | SEEN TECHNOLOGIES CORPORATION, |
Tên viết tắt | SEEN CORP.. |
Mã số thuế | 0100946471 |
Địa chỉ |
Số 1, Phố Thanh Lâm, Phường Tây Tựu, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đức Bảo |
Điện thoại | 0243 765 966 |
Ngày hoạt động | 14/10/1999 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật điện tử, cơ khí và kỹ thuật môi trường; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường, thiết bị quan trắc và phân tích môi trường; - Sản xuất và lắp ráp máy móc thiết bị tự động hoá và cơ khí; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị và các sản phẩm điện, điện tử; - Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn; - Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất chuông điện; - Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; - Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; - Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); - Sản xuất máy triệt sự tràn; - Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; - Sản xuất tủ, bảng điện; - Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác; - Sản xuất máy thực hành gia tốc; - Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc; - Sản xuất súng cầm tay hàn sắt; - Sản xuất nam châm điện; - Sản xuất còi báo động; - Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; - Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; - Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản; - Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; - Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom, xử lý nước thải; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt - Phân loại, lưu giữ, vận chuyển chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển chất thải nguy hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Xử lý chất thải rắn sinh hoạt - Xử lý chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý chất thải nguy hại - Thu gom, xử lý khí thải, chất thải rắn; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế, tái sử dụng chất thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, xây lắp các công trình điện cho đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, chất thải rắn, nước cấp, nước thải dân dụng và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình kỹ thuật và xử lý môi trường; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Đầu tư, xây dựng theo hình thức BT, BOT, EPC, BTO, BOO các dự án hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, chất thải rắn, nước cấp, nước thải dân dụng và công nghiệp. - Thi công xây dựng lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, chất thải rắn, nước cấp, nước thải dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác (Trừ bán buôn vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất các chương trình phần mềm, sản phẩm điện tử, tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Tư vấn đấu thầu - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật điện tử, cơ khí và kỹ thuật môi trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quan trắc, phân tích môi trường, - Cải tạo, phục hồi môi trường, hệ sinh thái các khu vực bị ô nhiễm, suy thoái; - Tư vấn, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện môi trường, công nghệ môi trường; công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; - Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng; - Giám định về môi trường đối với hàng hóa, máy móc, thiết bị, công nghệ; - Giám định thiệt hại về môi trường, đa dạng sinh học; giám định các chất ô nhiễm có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người; - Các dịch vụ khác về bảo vệ môi trường. Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |