0100979283 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Tổng Hợp Cơ Điện Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Tổng Hợp Cơ Điện Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HANOI ELECTRO MECHANICAL GENERAL BUSINESS AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP SXKD TH CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
| Mã số thuế | 0100979283 |
| Địa chỉ |
Số 48 Phố Bích Câu, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Mạnh Tiến
Ngoài ra Nguyễn Mạnh Tiến còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0243 734 616 |
| Ngày hoạt động | 29/02/2000 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất), nhà ở, văn phòng đại diện,chợ, siêu thị; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về giấy; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ điện; |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại xe đẩy tay dùng để vận chuyển; |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất các loại trang thiết bị y tế; |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị vật tư trang trí nội thất dân dụng; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hoa quả và thực phẩm; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát có ga (không bao gồm kinh doanh quán bar và không bao gồm sản xuất thuốc lá); |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá (không bao gồm sản xuất thuốc lá); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm về giấy; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hoá; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh bến bãi để phương tiện giao thông; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất), nhà ở, văn phòng đại diện,chợ, siêu thị; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, quản lý các dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà, khu dân cư và khu đô thị mới ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch ; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản, thiết bị, máy móc, phương tiện vận tải, ô tô, xe máy, hàng nông lâm sản; (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà trẻ, trường học (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |