0101116593 - Công Ty TNHH Khang Minh
| Công Ty TNHH Khang Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHANG MINH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | KHANG MINH CO., LTD |
| Mã số thuế | 0101116593 |
| Địa chỉ |
Tổ 4, Xã Đông Anh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Minh Cường |
| Điện thoại | 0438 835 601 |
| Ngày hoạt động | 06/04/2001 |
| Quản lý bởi | Phúc Thịnh - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng và bán các loại giống cây ăn quả |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Kinh doanh trang trại |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1910 | Sản xuất than cốc (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất và gia công cơ khí |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp và sản xuất xe ô tô các loại |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm Công ty kinh doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, các loại xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa cơ khí và phương tiện vận tải - Dịch vụ sửa chữa, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại trừ: Đấu giá |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán các loại giống cây ăn quả, cây cảnh, hoa |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán đồ điện tử, điện lạnh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; - Mua bán máy móc, thiết bị công trình, thiết bị điện máy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ: Sản xuất vàng miếng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải đường bộ; - Vận tải hành khách. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật). |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê bến bãi, nhà kho; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ quảng cáo bất động sản |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện giao thông vận tải; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê phương tiện vận tài; - Cho thuê ô tô các loại ngắn hạn. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình ngắn hạn |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa - Lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì hệ thống báo cháy, chữa cháy |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |