0101122861 - Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Và Bảo Vệ Môi Trường
Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Và Bảo Vệ Môi Trường | |
---|---|
Tên quốc tế | SCIENCE TECHNOLOGY AND ENVIRONMENTAL PROTECHNION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STEPRO CO., LTD |
Mã số thuế | 0101122861 |
Địa chỉ |
25-Villa-Sunrise C, Khu Đô Thị The Manor Central Park Nguyễn, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Tuấn |
Điện thoại | 0915 668 418 |
Ngày hoạt động | 26/03/2001 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường; - Xử lý ô nhiễm môi trường, lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, phân tích quan trắc đánh giá môi trường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Tư vấn, giám sát, lắp đặt: các thiết bị khoa học công nghệ và môi trường. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển, lưu giữ các loại chất thải, phế liệu. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý, tiêu hủy các loại chất thải, phế liệu |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các loại chất thải, phế liệu. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện giao thông vận tải bằng ôtô. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, thiết bị khoa học kỹ thuật, đo lường kiểm nghiệm, tin học, môi trường, y tế, khí tượng thuỷ văn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi, hội trường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định hàng hoá xuất nhập khẩu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường; - Xử lý ô nhiễm môi trường, lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, phân tích quan trắc đánh giá môi trường. |