0101172083 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Và Khu Công Nghiệp
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Và Khu Công Nghiệp | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESTMENT - DEVELOPMENT CITY AND INDUSTRIAL ZONE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IDCI.,JSC |
Mã số thuế | 0101172083 |
Địa chỉ |
Tầng 22, Tòa Nhà Văn Phòng Intracom, Tổ Dân Phố Số 10, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thị Đức |
Điện thoại | 0437 910 306 |
Ngày hoạt động | 22/08/2003 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình khai khoáng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chính) (Doanh nghiệp hoạt động theo quy định tại Chương VIII - Khai thác khoáng sản và khai thác tận thu khoáng sản Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12 và Nghị định 158/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật khoáng sản) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở chính và trừ loại nhà nước cấm) (Doanh nghiệp hoạt động theo quy định tại Chương VIII - Khai thác khoáng sản và khai thác tận thu khoáng sản Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12 và Nghị định 158/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật khoáng sản) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chi tiết: Khai thác nguyên liệu quặng, phi quặng trong lĩnh vực Nhà nước cho phép |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc , các chất thay thế cà phê ; - Trộn chè và chất phụ gia, chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm, các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) ; - Sản xuất súp và nước xuýt, thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn, gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc, giấm, mật ong nhân tạo và kẹo ; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. - Sản xuất men bia ; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất clanhke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phốt phát; Sản xuất vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước; Sản xuất dolomit canxi; Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, Xây lắp điện, trạm biến áp đến 110KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết’: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Cung cấp linh kiện, thiết bị máy tính, máy văn phòng, linh kiện mạng, thiết bị tin học; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ xây dựng; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ sơ sợi dệt, phụ liêu may mặc và giày dép |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm Bán lẻ trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách (bao gồm cả Vận chuyển khách du lịch); - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học phục vụ công tác quản lý, phần mềm trong lĩnh vực xây dựng giao thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và xây dựng trang web; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Quản trị mạng, quản trị trang web cho các tổ chức, cá nhân; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Buôn bán phần mềm tin học, phần mềm giải pháp, các hệ thống phần mềm tích hợp, phầm mềm internet và thiết bị tin học, điện tử, viễn thông; - Cung cấp các giải pháp phần mềm, giải pháp mạng LAN, MAN, WAN, INTERNET; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Kinh doanh dịch vụ bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế kỹ thuật tổng thể - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thi công xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, phương tiện vận tải; - Thuê và cho thuê máy vi tính, máy văn phòng và các thiết bị tin học, điện tử, viễn thông; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và chuyển giao công nghệ tin học, thực hiện các dự án về đào tạo tin học, công nghệ thông tin (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bảo quản thuốc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì hệ thống máy vi tính, mạng máy vi tính, sửa chữa máy vi tính; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp, đấm lưng (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |