0101231691 - Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nhật
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nhật | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM - JAPAN TECHNOLOGY& SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIJA TECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101231691 |
Địa chỉ | Nhà 21, Ngõ 26 Phố Huy Du, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Nhà 21, Ngõ 26 Phố Huy Du, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Việt Hưng |
Điện thoại | 0243 785 306 |
Ngày hoạt động | 15/04/2002 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp - Bán buôn phân bón - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Kinh doanh công cụ hỗ trợ - Kinh doanh máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; thiết bị kiểm tra nồng độ cồn; thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác; - Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên; (Không bao gồm hoạt động sản xuất công cụ hỗ trợ, kinh doanh quân trang, quân dụng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh vũ khí quân dụng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh công nghệ chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh theo quy định tại Điều 6, 7, 8, 9 Nghị định 101/2022/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...) ; - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...) ; - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng ; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất và buôn bán thiết bị kiểm soát ra vào, camera quan sát phòng cháy chữa cháy, bảo vệ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa - Xây dựng đường hầm ; - Các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Mua bán xe có động cơ, ôtô, xe máy. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Mua bán linh kiện ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Mua bán xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Mua bán linh kiện xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Mua bán và xuất nhập khẩu thủy, hải sản; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (trừ răng giả, kính thuốc) Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải - Mua bán dụng cụ thí nghiệm - Buôn bán các trang thiết bị giáo dục, công nghệ thông tin, viễn thông, cơ khí, điện tử và các dịch vụ phục vụ cho ngành giáo dục; - Buôn bán thiết bị kiểm soát ra vào, camera quan sát phòng cháy chữa cháy, bảo vệ; - Kinh doanh trang thiết bị y tế (trừ răng giả, kính thuốc); - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt vệ sinh Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp - Bán buôn phân bón - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Kinh doanh công cụ hỗ trợ - Kinh doanh máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; thiết bị kiểm tra nồng độ cồn; thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác; - Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên; (Không bao gồm hoạt động sản xuất công cụ hỗ trợ, kinh doanh quân trang, quân dụng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh vũ khí quân dụng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh, kinh doanh công nghệ chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh theo quy định tại Điều 6, 7, 8, 9 Nghị định 101/2022/NĐ-CP) |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Các hoạt động dịch vụ liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường bộ. - Hoạt động dịch vụ của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá, lai dắt, cứu hộ đường bộ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Hoạt động đo đạc bản đồ - Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo qui định của Pháp luật và trong phạm vi cho phép của chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Dịch vụ tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Tư vấn lập dự án khoa học (không bao gồm tư vấn pháp luật); - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; - Kiểm tra an toàn đường xá thường kỳ của xe có động cơ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Hoạt động phiên dịch; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông và môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - , ôtô, xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng; - được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Dịch vụ xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |