0101309186 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lữ Hành Quốc Tế Tnk
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lữ Hành Quốc Tế Tnk | |
---|---|
Tên quốc tế | TNK INTERNATIONAL TRAVEL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNK TRAVEL.,JSC |
Mã số thuế | 0101309186 |
Địa chỉ |
Số 1 Đặng Thái Thân, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Tố Nga |
Điện thoại | 0243 926 237 |
Ngày hoạt động | 28/07/2006 |
Quản lý bởi | Hoàn Kiếm - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường và dịch vụ out bound); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý bán vé xe bus, vé xe du lịch, vé tàu hỏa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất (không bao gồm xuất khẩu sắt, thép, xi măng, clinke); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ siêu thị; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách, |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ làm visa và hộ chiếu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); - Dịch vụ đặt phòng khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát(Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý cung cấp dịch vụ Internet; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường và dịch vụ out bound); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: - Dịch vụ mua bán và sửa chữa điện thoại; |