0101314563 - Công Ty TNHH Nam Xương
Công Ty TNHH Nam Xương | |
---|---|
Tên quốc tế | nam xuong Company Limited |
Tên viết tắt | nam xuong co., ltd |
Mã số thuế | 0101314563 |
Địa chỉ |
Số 5 Ngõ 121 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Xuân Sơn |
Ngày hoạt động | 31/10/2002 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị trường học - Sản xuất các máy móc, thiết bị, vật tư công nghiệp, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị văn phòng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị trường học - Sản xuất các máy móc, thiết bị, vật tư công nghiệp, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, thiết bị văn phòng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm của Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy móc, thiết bị bưu chính, viễn thông - Lắp đặt các sản phẩm công ty kinh doanh |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa cầu, đường; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa cầu, đường |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng, lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông; - Xây dựng công nghiệp và dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ôtô, xe và máy công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá (Trừ đại lý chứng khoán , bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm; đấu giá hàng hóa) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các máy móc, thiết bị, vật tư, điện tử, tin học, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, trường học; Mua bán các máy móc, thiết bị, vật tư công nghiệp, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản: đầu tư tạo lập, mua, nhận chuyển nhượng, thuê, thuê mua bất động sản để bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô, xe và máy công trình; |